• [ いそぐ ]

    v5s

    lật đật
    khẩn trương
    gấp rút
    gấp
    bước rảo

    v5g

    nhanh/vội/vội vã/vội vàng
    目的地に向かって急ぐ: Vội vã hướng đến đích
    急げ、出ないと遅刻するぞ。: Nhanh lên, nếu không mày sẽ muộn đấy.
    急いだので傘をタクシーの中に忘れた。: Do vội vã nên tôi đã quên ô trong taxi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X