-
[ きゅうへん ]
n
sự đột biến/đột biến/sự biến đổi đột ngột/biến đổi đột ngột/sự thay đổi đột ngột/thay đổi đột ngột
- 天気の急変: Sự thay đổi đột ngột về thời tiết
- 事態の急変: Sự thay đổi đột ngột về tình hình
- 家計の急変: Sự thay đổi đột ngột của tình hình kinh tế gia đình
- その患者の容体急変: Sự thay đổi đột ngột về trạng thái cơ thể của bệnh nhân đó
- 感情の急変: Sự thay đổi đột ngột trong tình c
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ