• [ きゅうかん ]

    n

    bệnh cấp tính/cấp cứu
    急患用担架: Cáng cấp cứu
    急患病室で働く: Làm việc ở phòng cấp cứu
    急患で往診に出ている: đi khám cho bệnh nhân cấp cứu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X