• [ きゅうびょう ]

    adj-na

    bạo bệnh

    n

    bệnh cấp tính
    急病にかかる: Mắc phải căn bệnh cấp tính
    家族に急病人が出る: Xuất hiện một người bị mắc bệnh cấp tính trong gia đình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X