• [ きゅうせい ]

    n

    sự chết đột tử/cái chết đột tử/cái chết đột ngột/đột tử/chết đột tử/chết đột ngột/ra đi đột ngột/qua đời đột ngột/đột ngột qua đời
    _月_日に急逝する: qua đời đột ngột vào ngày ~ tháng ~
    (人)の急逝を知る: Nghe tin ai đó bị chết đột tử
    _月_日付けの(人)からのファクスで(人)の急逝の報に接し悲しみにたえない: Tôi rất đau buồn khi nhận được bức fax ngày ~ tháng ~ của (ai đó) báo tin ai đó qua đời đột ngột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X