• [ きゅうそく ]

    n

    cấp tốc/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao/mạnh

    adj-na

    cấp tốc/nhanh/nhanh chóng/nhanh/tốc độ cao
    急速な悪化の兆しを見せる: Cho thấy dấu hiệu xấu đi nhanh chóng
    世界に例のない急速なスピードで進展する: Tiến triển với tốc độ nhanh chưa từng có trên thế giới
    彼は急速なコンピュータ技術の進歩を予言した: Anh ấy đã tiên đoán được sự tiến bộ nhanh chóng của kỹ thuật vi tính
    今日の社会における急速なグローバル化: Toàn cầu hóa

    adj-na

    hỏa tốc

    adj-na

    tốc hành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X