• [ きゅうきょ ]

    adj-na, adv

    vội vàng/khẩn trương
    きゅうきょで宿題を終わらせなさい: Hãy khẩn trương lên và hoàn thành bài tập về nhà
    なぜそんなに急遽でいるの?: Tại sao anh lại vội vàng thế?
    nhanh chóng/vội vã
    きゅうきょで通りの反対側へ横切る: vội vã đi sang bên kia đường
    急遽でバスに乗る: nhảy phắt lên xe buýt.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X