• [ せい ]

    n

    giới tính/giống
    弾力性:Tính đàn hồi
    異所性ACTH症候群 :Hội chứng ACTH lệch vị

    n-suf

    tính
    放射線抵抗性DNA合成 :tổng hợp DNA tính chống bức xạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X