• [ かいき ]

    adj-na

    kì quái/quái lạ/kinh dị/kì lạ/kỳ dị/rùng rợn
    怪奇映画: phim kinh dị
    消費者としてのベビーブーマーの行動を調べるために複雑怪奇な実験が考案された: Một thực nghiệm kì lạ phức tạp đã được đề xuất để tìm hiểu về hiện tượng bùng nổ khách hàng trẻ em
    怪奇な人: Người kì quái

    n

    kì quái/quái lạ/kinh dị/kỳ dị/kỳ lạ/rùng rợn
    複雑怪奇: kỳ dị phức tạp
    怪奇小説を読む: Đọc cuốn tiểu thuyết rùng rợn
    怪奇談を聞く: Nghe truyện kinh dị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X