• [ かいじゅう ]

    n

    quái thú/quái vật
    架空の映画怪獣: quái vật tưởng tượng dựng trong phim
    火を吐く怪獣: quái vật phì (phun) ra lửa
    原始怪獣が現れる: xuất hiện quái thú thời nguyên thủy
    海の怪獣: quái vật biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X