• [ こいなか ]

    n

    Tình yêu/mối quan hệ yêu đương/đang yêu nhau
    恋仲の男女: nam nữ đang yêu nhau
    恋仲の男女に不和の原因を作る: Gây ra mối bất hòa giữa đôi nam nữ đang yêu nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X