• [ おそるおそる ]

    adv

    rụt rè/e ngại
    彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。: Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một cách rụt rè.
    子どもは恐る恐るその犬に近づいていった。: Đứa bé đi đến gần con chó một cách rụt rè.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X