• [ きょうさいか ]

    n

    người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp
    彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết đến là một kẻ sợ vợ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X