• [ きょうふせいじ ]

    n

    chính trị khủng bố
    恐怖政治を指揮する: chỉ huy chính trị khủng bố
    恐怖政治を敷く: tiến hành chính trị khủng bố
    恐怖政治時代: thời đại chính trị khủng bố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X