• [ こうじょう ]

    n

    không đổi/cố định/bất biến/ổn định
    恒常仮定: Giả định bất biến (không đổi)
    恒常価値ドル: Giá đôla không đổi (ổn định)
    人間の体は相対的な恒常性を保つことができる: Cơ thể con người có thể duy trì tính ổn định tương đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X