• [ はずかしい ]

    v1

    ngượng
    e ngại
    ê mặt

    adj

    ngượng ngùng
    会社を替わるということはもはや恥ずかしいことではない。 :không phải áy náy/ngượng ngùng vì việc thay đổi công việc quá nhiều lần

    adj

    thẹn

    adj

    tủi thẹn

    adj

    xấu hổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X