• [ はじしらず ]

    adj-na

    không biết xấu hổ
    彼は彼女の恥知らずな態度にショックを受けた :Cô ta đã làm anh ta bị choáng vì hành động đáng xấu hổ của cô ấy.
    それは、まだあどけない少女への恥知らずな搾取行為だ :Thật đáng xấu hổ khi lợi dụng một cô gái ngây thơ, trong sáng

    n

    sự không biết xấu hổ
    ボブが友人から金を盗むなんて信じられない。彼がそこまで恥知らずだとは思わなかった :Thật không thể tin được Bob đã lấy trộm tiền của bạn bè. Tôi không nghĩ anh ta lại không biết xấu hổ đến mức như vậy.
    恥知らずな者には良心というものも無い。 :Kẻ không biết đến xấu hổ thì cũng chẳng hề có lương tâm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X