• [ うらむ ]

    v5m

    hận/căm ghét/khó chịu/căm tức
    彼女は担任の先生をひそかに恨んでいた。: Cô ấy căm tức ngấm ngầm thầy giáo chủ nhiệm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X