• [ うらめしい ]

    adj

    căm hận/căm ghét/căm tức/hận
    彼女は何も言わなかったが,恨めしい目つきで私を見た。: Cô ta không nói gì cả mà nhìn tôi một cách căm tức.
    彼に反対できなかった自分が恨めしい。: Không thể phản đối lại ông ta, tôi cảm thấy rất hận.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X