• [ うやうやしい ]

    adj

    tôn kính/cung kính
    恭しい態度: Thái độ cung kính
    恭しく一礼をする: Một cái vái cung kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X