• [ いき ]

    n-adv, n-t

    hơi

    n

    hơi thở
    私は息ができないと合図した。:Tôi ra dấu là không thở được
    私はネクタイをするといつでも、息が詰まって死にそうな感じになる : khi nào tôi đeo cravat đều cảm thầy ngẹt thở muốn chết
    彼は母親の支配的な愛情で息が詰まりそうだった:Anh ấy gần như ngộp thở bởi tình yêu độc đoán của mẹ anh ấy
    ここは息が詰まります: Nơi này rất khó thở
    息を

    n

    tức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X