• [ いきをきらす ]

    n

    ngạt hơi

    n-vs

    việc thở hổn hển/việc thở không ra hơi/thở hổn hển/thở không ra hơi/hụt hơi
    息を切らして走る: vừa chạy vừa thở hổn hển
    歩きながら息を切らさずに会話をする: vừa đi vừa nói chuyện mà không bị hụt hơi;彼は高血圧のせいで、よく息を切らした: bệnh cao huyết áp của ông ấy thường làm ông ấy thở hổn hển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X