• [ くい ]

    n

    sự ăn năn/sự hối hận/sự hối lỗi/sự sám hối/sự ân hận/ăn năn/hối hận/hối lỗi/sám hối/ân hận
    深く悔いて: ăn năn (hối hận, ân hận) sâu sắc
    間違いを悔いる: ăn năn (hối hận, ân hận) với lỗi lầm
    軽率な行為を悔いる: ăn năn (hối hận, ân hận) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ)
    我が青春に悔いなし: không ân hận khi đang còn tuổi trẻ (tuổi thanh xuân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X