• [ くやむ ]

    v5m

    hối hận/hối tiếc/tiếc nuối/ăn năn/ân hận
    失敗を ~: tiếc nuối vì đã thất bại
    黙っていて後悔した者より、口を滑らせて悔やむ者の方がずっと多い: có nhiều người đau buồn và nói ra thành lời hơn là những người im lặng để rồi ân hận
    đau buồn (vì ai đó chết)/đau buồn/buồn bã/buồn
    心の中でひそかに悔やむ: đau buồn thầm kín trong tim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X