• [ かいこん ]

    n

    sự hối hận/hối hận/sự ăn năn/ăn năn/sự ân hận/ân hận
    過去の罪に対する悔恨: hối hận về những tội lỗi trong quá khứ
    遅まきの悔恨: ân hận muộn màng
    過去の日本の侵略に悔恨を示す: bộc lộ sự hối hận về cuộc xâm lược của Nhật Bản trong quá khứ
    悔恨の情をもって: có cảm giác ăn năn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X