• [ えつにいる ]

    v5r

    hài lòng/hả hê/tự thỏa mãn
    一人悦に入る: tự hài lòng với mình
    こっそりいやらしいものを見て悦に入る: liếc trộm những thứ bẩn thỉu một cách thích thú (hả hê)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X