• [ あっかする ]

    vs

    trở nên xấu đi/tồi đi/xấu đi
    立位歩行によって悪化する: đi lại ngày càng khó khăn
    どんどん悪化する: càng ngày càng tồi tệ đi, xấu đi
    症状は活発な運動をすると悪化する: nếu hoạt động mạnh, thì triệu chứng sẽ trở nên xấu đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X