• [ あくむ ]

    n

    ác mộng/giấc mơ hãi hùng
    ミミは冷や汗をかいて悪夢から目が覚めた:Mimi giật mình thức dậy sau cơn ác mộng, mồ hôi toát ra đầm đìa
    あの旅行は本当に悪夢だった: chuyến du lịch đó thật sự là một cơn ác mộng
    (人)にとって最悪の悪夢: một cơn ác mộng khủng khiếp nhất đối với ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X