• [ あくへい ]

    n

    tệ nạn
    悪弊を: diệt tận gốc các tệ nạn
    悪弊を阻止する : phòng chống tệ nạn
    悪弊を助長する : làm cho các tệ nạn càng lan rộng
    商業主義の悪弊 : tệ nạn trong hoạt động thương mại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X