• [ あくしん ]

    n

    Ác tâm/tâm địa xấu xa/buồn nôn/cảm giác buồn nôn
    悪心を軽減する: bớt tâm địa xấu xa
    悪心の要因: nguyên nhân dẫn đến nảy sinh tâm địa xấu xa
    (人)に悪心を起こさせる: khiến cho ai nảy sinh tâm địa xấu xa
    悪心を伴う: có tâm địa xấu xa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X