• [ おかん ]

    n

    cảm giác buồn bực/cảm giác khó chịu/cảm giác nôn nao
    悪感情の発生: có ác cảm
    (人)に悪感情を持ってはいない: không có ác cảm với người khác
    悪感情を与える: biểu lộ sự ác cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X