• [ あくぎ ]

    n

    sự trêu trọc/sự trêu ghẹo/sự đùa cợt/trò nghịch ngợm

    adj-na

    trêu trọc/trêu ghẹo/đùa cợt

    [ いたずら ]

    adj-na

    nghịch ngợm
    子どもがいたずらできないようにする: để bọn trẻ không nghịch ngợm
    ティナは彼女の花を全部抜いたいたずらっ子を捕まえたかった: Tina muốn bắt đứa bé ngịch ngợm đã nhổ hết hoa của cô
    子供の悪戯: trò nghịch ngợm của trẻ con

    n

    trò nghịch ngợm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X