• [ あくよう ]

    n

    sự lạm dụng/sự sử dụng không đúng/tham ô/thụt két/lạm dụng/lợi dụng
    会社の金の悪用: tham ô tiền của công ty
    インターネットおよび他の新たな技術の悪用 : lạm dụng internet và các công nghệ khác
    (人)に与えられた信頼の悪用: lợi dụng lòng tin của người khác
    個人情報を悪用から守る: bảo vệ thông tin cá nhân tránh bị kẻ xấu lợi dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X