• [ あくへき ]

    n

    thói quen xấu/tật xấu/tệ nạn
    悪癖を捨てる : bỏ thói quen xấu
    喫煙の悪癖を覚える : nhớ lại tật hút thuốc
    問題は、政治には多額のお金を使うってことなんだよ。だから、こうした悪癖をやめるのが難しいのさ: Vấn đề là trong hoạt động chính trị họ đã sử dụng rất nhiều tiền. Vì vậy rất khó để ngăn chặn được tệ nạn này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X