• [ あくひょう ]

    n

    Danh tiếng xấu/sự ô nhục/lời phê bình bất lợi
    その悪評が売り上げを減らすかもしれない : danh tiếng xấu có thể làm giảm doanh thu
    悪評のある企業 : công ty mang tiếng xấu
    とかくの悪評のある人: người mang tiếng xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X