• [ ひさん ]

    adj-na

    bi thảm

    n

    sự bi thảm
    戦争ほど悲惨なものはない。 Chiến tranh là điều bi thảm nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X