• [ いたむ ]

    v5m

    tiếc rẻ
    đau đớn
    chia buồn/đau buồn
    友の死を悼む: đau buồn trước cái chết của người thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X