• [ なさけない ]

    adj

    không có sự cảm thông
    そんな情けない顔するなよ: đừng có tỏ ra không có sự cảm thông như vậy
    thảm thương, thảm thiết
    情けない声を出す: Cất tiếng thảm thiết.
    ngán ngẩm
    目先の利益しか考えないとは情けない奴だ:Thật là một gã ngán ngẩm chỉ biết suy nghĩ lợi ích trước mắt.
    cực khổ, nghèo nàn
    đáng thương, đáng thương xót
    làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng
    (thông tục) đáng trách, tồi, xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X