• [ じょうほう ]

    n

    tình báo
    thông tin/tin tức
    ~についてのもっと適切な情報: thông tin chính xác hơn về...

    Kinh tế

    [ じょうほう ]

    thông tin [Information]
    Explanation: 情報とは、利用者が使いやすいように加工されたデータをいう。個々のデータを分析、加工し意味ある形にまとめたものである。例えば、会社の数字そのものはデータであるが、これを収益性や流動性を読み取るように加工すると情報になる。///情報のポイントは、(1)目的や仮説をもって集める、(2)情報源を多くもつ、(3)個人の情報を共有化する、があげられる。

    Tin học

    [ じょうほう ]

    thông tin [information]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X