• [ じょうしょ ]

    n

    sự xúc cảm/cảm xúc
    情緒に欠ける: thiếu cảm xúc

    [ じょうちょ ]

    n

    cảm xúc/cảm nhận
    異国情緒: cảm nhận sự khác biệt đất nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X