• [ とぼける ]

    v1

    mập mờ
    惚けたことを言う : nói những lời mập mờ
    lẩn thẩn
    giả vờ không biết/giả nai
    惚けたってだめだ。お前がやったんだろう : mày đừng có giả nai nữa. Mày làm phải không?

    [ ぼける ]

    v1

    bị lão suy/bị lẩn thẩn (do già)
    年を取って頭がぼけている : có tuổi nên đầu óc lẩn thẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X