• [ さんぱい ]

    n

    sự thảm bại/thất bạ thảm hại
    トムは早くトレーニングを始めないと、次のテニス・トーナメントで惨敗するだろう :Nếu Tom không bắt đầu tập luyện sớm thì anh ta sẽ thất baị thảm hại trước địch thủ của anh trong trận đấu tennis tới
    惨敗を喫した軍 :Quân đội chịu sự thảm bại

    [ ざんぱい ]

    n

    sự thảm bại/thất bạ thảm hại/thua trận
    惨敗を避ける :Tránh sự thất bại thảm hại
    惨敗チーム :Đội thua trận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X