• [ さんじょう ]

    n

    cảnh tượng thảm khốc/tình trạng thảm khốc
    核兵器による惨状を経験する :Kinh qua cảnh tượng thảm khốc của vụ nổ vũ khí hạt nhân
    原爆投下という惨状を経験する :Trải qua sự tàn phá của bom nguyên tử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X