• [ いよいよ ]

    adv

    càng ngày càng/càng...càng/hơn bao giờ hết/ngày càng
    いよいよ困難になる: càng ngày càng khó khăn
    彼らはその計画にいよいよ深入りしていった: họ ngày càng lún sâu vào kế hoạch đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X