• [ いこう ]

    n

    ý hướng
    ý
    tâm tư
    lòng
    chí hướng/dự định/ý muốn
    契約期間を延長するという意向: ý muốn kéo dài hợp đồng
    売り意向: dự định buôn bán
    (人)にはその意向がないのに : trong con người không có chí hướng
    その企業を買収し、新しい社員を雇うのが私たちの意向だ: dự định của chúng tôi là mua đứt công ty đó và thuê nhân công mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X