• [ いじ ]

    n

    tâm địa/tấm lòng/tâm hồn
    意地がない: không có tâm hồn
    意地が悪い: tâm địa độc ác
    彼女はひどく意地が悪いので、だれにも好かれていない: vì cô ta là người có tâm địa rất độc ác nên không ai ưa cô ta
    意地が悪い継母の典型: điển hình về mụ mẹ kế tâm địa độc ác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X