• [ おろか ]

    adj-na

    ngu ngốc/ngớ ngẩn
    あんな事業に手を出すなんて君も愚かだったね。: Cậu đúng là ngớ ngẩn khi tham gia vào một doanh nghiệp như vậy.
    そんなう愚かなことをするな。: Đừng có làm những việc ngớ ngẩn như thế.

    n

    ngu ngốc/ngớ ngẩn/dại/dại dột
    おろかな振る舞いをする: đóng kịch một cách ngớ ngẩn
    検察官への執拗な抵抗というおろかな態度: thái độ chống cự ngoan cố một cách ngớ ngẩn đối với đại diện của bên kiểm sát
    彼がとる行動の愚かさは、私には信じられない: tôi không thể tưởng tượng nổi những hành động ngu ngốc của anh ta
    大学での3年間を無駄に過ごして、ジェシーはなん

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X