• [ いとしい ]

    adj

    đáng yêu/dễ mến
    寝てる時は愛しい!: Khi ngủ trông cô ấy đáng yêu nhỉ!
    彼女は愛しいが何か取っ付きにくい: Cô ấy dễ thương nhưng thật khó tiếp cận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X