-
[ あいじん ]
n
Tình nhân/người tình/bồ bịch
- かつての愛人: người yêu cũ
- 以前の愛人: người tình xa xưa
- 彼に愛人がいるのではないかと疑う: tôi nghi anh ta có bồ (lăng nhăng)
- 愛人としての若い男: người tình trẻ tuổi
- 彼が愛人との間に子どもをもうけていたのは周知の事実だ: ai cũng biết anh ta có một đứa con chung với người tình
- 彼は妻に愛人がいるのではないかとの疑いを抱いていた: anh ta ng
- Ghi chú: ngoài người yêu chính thức, hoặc ngoài người vợ hoặc chồng trong giá thú
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ