• [ あいこくしん ]

    n

    tấm lòng yêu nước/tình yêu đất nước
    愛国心あふれる歌: bài hát tràn ngập lòng yêu nước
    愛国心は、弱者に自信を与える: lòng yêu nước giúp cho những người yếu đuối thêm tự tin
    強い愛国心をかき立てる: khuấy động lòng yêu nước
    教育を通じて子どもたちに愛国心を育てる必要性: cần phải giáo dục cho trẻ lòng yêu nước thông qua giáo dục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X